Thursday, July 10, 2025

Nhân Quyền

The Vietnamese Newspaper

BẢN DỊCH DỰ LUẬT NHÂN QUYỀN CHO VIỆT NAM HR3122

https://www.congress.gov/bill/119th-congress/house-bill/3122/text

QUỐC HỘI HOA KỲ KHÓA 119 – KỲ HỌP THỨ NHẤT

DỰ LUẬT

Nhằm thúc đẩy lợi ích quốc gia của Hoa Kỳ thông qua việc ưu tiên bảo vệ các quyền con người được quốc tế công nhận và phát triển pháp quyền trong quan hệ giữa Hoa Kỳ và Việt Nam, cũng như cho các mục đích khác.

Điều 1. Tên gọi ngắn và Mục lục

(a) Tên gọi ngắn — Đạo luật này được gọi là “Đạo luật Nhân quyền Việt Nam”.

(b) Mục lục — Mục lục của đạo luật này như sau:

Điều 1. Tên gọi ngắn và mục lục

Điều 2. Các nhận định

Điều 3. Tuyên bố chính sách

Điều 4. Chế tài đối với các vi phạm nhân quyền tại Việt Nam

Điều 5. Các hành động nhằm chống kiểm duyệt và giám sát mạng tại Việt Nam

Điều 6. Tự do tôn giáo quốc tế

Điều 7. Báo cáo hàng năm về các cuộc đối thoại nhân quyền Hoa Kỳ – Việt Nam

Điều 8. Định nghĩa

Điều 2. Các nhận định

Quốc hội Hoa Kỳ nhận thấy rằng:

(1) Quan hệ giữa Hoa Kỳ và Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam đã phát triển đáng kể kể từ khi Hoa Kỳ dỡ bỏ cấm vận thương mại năm 1994, với kim ngạch thương mại song phương lên đến 124 tỷ USD vào năm 2023.

(2) Tuy nhiên, hoạt động kinh tế và thương mại gia tăng không song hành với sự mở rộng tự do chính trị hay cải thiện đáng kể quyền con người cơ bản tại Việt Nam.

(3) Việt Nam vẫn là một quốc gia độc tài do Đảng Cộng sản Việt Nam (ĐCSVN) cai trị và đang tăng cường hợp tác với Đảng Cộng sản Trung Quốc, ví dụ như tham gia “Cộng đồng chia sẻ vận mệnh” do Tổng Bí thư Tập Cận Bình khởi xướng, nhằm chống lại ảnh hưởng của Hoa Kỳ.

(4) Theo Bộ Ngoại giao Hoa Kỳ, nhà cầm quyền Việt Nam đã bắt giữ tùy tiện các nhà hoạt động chính trị và những người phản đối việc cưỡng chế đất đai hoặc các vấn đề bị cho là “nhạy cảm chính trị,” và đã giam giữ ít nhất 187 người vì hoạt động chính trị hoặc nhân quyền.

Điều 3. Tuyên bố chính sách

Chính sách của Hoa Kỳ là:

(1) Ghép quan tâm về nhân quyền trong toàn bộ các hoạt động đối thoại chính thức giữa Chính phủ Hoa Kỳ và nhà cầm quyền Việt Nam, nhấn mạnh rằng cải thiện nhân quyền cụ thể là yếu tố thiết yếu trong quan hệ thương mại, an ninh, hợp tác nhân đạo và phát triển kinh tế;

(2) Đánh giá sự tiến bộ của Việt Nam trong việc tôn trọng quyền lao động cơ bản, như được mô tả trong báo cáo theo Điều 702 của Đạo luật Ủy quyền Quan hệ Đối ngoại năm 2003 (Luật Công số 107–228; 22 U.S.C. 2151n note), để đảm bảo rằng người lao động Hoa Kỳ không bị thiệt thòi bởi các thực hành lao động không công bằng ở Việt Nam, và thúc đẩy Việt Nam phê chuẩn các Công ước ILO số 87 và 98 cùng việc công nhận các nghiệp đoàn độc lập;

(3) Cấm nhập khẩu từ Việt Nam vào Hoa Kỳ các hàng hóa có nguyên liệu sản xuất từ lao động cưỡng bức ở khu tự trị Tân Cương, bao gồm bông, nhôm, polysilicon, rayon và các nguyên liệu thô hoặc thành phẩm khác như đã xác định bởi Bộ An ninh Nội địa Hoa Kỳ theo Đạo luật Phòng chống Lao động Cưỡng bức người Duy Ngô Nhĩ;

(4) Bảo vệ công dân và doanh nghiệp Hoa Kỳ bằng cách xử lý các hoạt động gián điệp mạng và đàn áp xuyên quốc gia do Bộ Công an Việt Nam thực hiện.

Điều 4. Chế tài đối với các vi phạm nhân quyền tại Việt Nam

(a) Tuyên bố chính sách — Chính sách của Hoa Kỳ là thường xuyên đánh giá các báo cáo từ các nguồn tình báo, ngoại giao, nguồn mở, quốc hội và các tổ chức phi chính phủ nhằm xác định và áp đặt các hạn chế về tài chính và đi lại đối với các quan chức cầm quyền Việt Nam và những cá nhân nước ngoài làm việc trực tiếp hoặc gián tiếp cho nhà cầm quyền Việt Nam mà có bằng chứng đáng tin cậy:

(1)

(A) Chịu trách nhiệm, ra lệnh hoặc đồng lõa trong việc giam giữ tùy tiện, tra tấn, hoặc cưỡng bức mất tích đối với những người tìm cách thực hiện, bảo vệ hoặc thúc đẩy các quyền con người được quốc tế công nhận; hoặc

(B) Chịu trách nhiệm, ra lệnh hoặc đồng lõa trong các hành vi tham nhũng nghiêm trọng gồm chiếm đoạt tài sản tư hoặc công vì tư lợi, tham nhũng liên quan đến hợp đồng chính phủ hoặc khai thác tài nguyên thiên nhiên, hối lộ hoặc chuyển giao tài sản tham nhũng ra nước ngoài;

(2) Chịu trách nhiệm trong việc giám sát, kiểm duyệt, hoặc giam giữ những cá nhân thực hiện quyền tự do biểu đạt trên mạng, hoặc ép buộc các công ty Hoa Kỳ phải kiểm duyệt hoặc tiết lộ thông tin cá nhân của những người thực hiện quyền đó;

(3) Chịu trách nhiệm trong các vi phạm nghiêm trọng quyền tự do tôn giáo như được định nghĩa trong Đạo luật Tự do Tôn giáo Quốc tế năm 1998.

(b) Các biện pháp chế tài:

(1) Tổng thống nên áp dụng chế tài theo Đạo luật Trách nhiệm Nhân quyền Toàn cầu Magnitsky đối với bất kỳ cá nhân nào thuộc diện nêu trên.

(2) Bộ trưởng Ngoại giao nên áp dụng các chế tài theo Mục 7031(c)(1)(A) của Đạo luật Ngân sách Bộ Ngoại giao, Hoạt động Đối ngoại và Các chương trình liên quan năm 2019 đối với các cá nhân thuộc diện trên.

(3) Bộ trưởng Ngoại giao nên áp dụng chế tài nhập cư theo Mục 212(a)(2)(G) của Đạo luật Di trú và Quốc tịch đối với cá nhân nước ngoài thuộc diện vi phạm quyền tự do tôn giáo nghiêm trọng.

(c) Báo cáo:

(1) Bộ trưởng Ngoại giao sẽ nộp báo cáo cho các ủy ban thích hợp của Quốc hội về các chế tài đã áp dụng, bao gồm:

(A) Số lần chế tài được áp dụng;

(B) Lý do áp dụng;

(C) Danh tính của các cá nhân bị chế tài (nếu thích hợp).

(2) Báo cáo này sẽ là phần của báo cáo theo Đạo luật Ủy quyền Quan hệ Đối ngoại năm 2003.

Điều 5. Các hành động nhằm chống kiểm duyệt và giám sát mạng tại Việt Nam

(a) Nhận định — Quốc hội nhận thấy rằng:

(1) Việt Nam là một trong những quốc gia có môi trường internet hạn chế nhất thế giới, với việc kiểm duyệt nội dung trên diện rộng và thường xuyên bắt giữ các blogger và những người khác, chỉ vì bày tỏ quan điểm khác với nhà cầm quyền;

(2) Từ năm 2013, Việt Nam đã ban hành các luật và nghị định, bao gồm Luật An ninh mạng, trao quyền giám sát công dân mà không cần tòa án giám sát. Luật này được dùng để buộc tội mơ hồ như “phủ nhận thành quả cách mạng” hoặc “truyền bá thông tin sai lệch”. Bộ luật Hình sự và Nghị định 15 của Việt Nam cũng đã được sử dụng để hình sự hóa nhiều hoạt động hợp pháp trên mạng, dẫn đến việc bắt giữ và giam cầm các tù nhân chính trị;

(3) Gần đây, Việt Nam ban hành Nghị định 147 (có hiệu lực từ ngày 25/12/2024), siết chặt hơn nữa quyền kiểm soát internet của nhà cầm quyền, gây ra những mối đe dọa nghiêm trọng đối với nhân quyền và tự do ngôn luận thông qua việc bắt buộc xác minh danh tính người dùng, tạo điều kiện cho sự giám sát của nhà cầm quyền, và cho phép kiểm duyệt nội dung trực tuyến một cách nhanh chóng;

(4) Nhà cầm quyền Việt Nam yêu cầu các công ty Hoa Kỳ lưu trữ dữ liệu tại Việt Nam, kiểm duyệt nội dung mạng xã hội, và giao nộp thông tin cá nhân người dùng. Các công ty như Facebook và Google đã tuân thủ những yêu cầu này, bao gồm cả việc kiểm duyệt nội dung trên mạng xã hội của công dân Hoa Kỳ và thường trú nhân;

(5) Các công ty Hoa Kỳ như Facebook và YouTube đã đóng vai trò then chốt trong chiến dịch đàn áp này, khi tuân thủ yêu cầu của Việt Nam trong việc kiểm duyệt và ‘chặn theo địa lý’ các nội dung bị cho là vi phạm luật pháp trong nước — vốn thường mâu thuẫn với luật pháp quốc tế và các nghĩa vụ theo hiệp ước của Việt Nam;

(6) Nửa đầu năm 2020, Facebook tăng mức kiểm duyệt nội dung tại Việt Nam lên 983% so với nửa cuối năm 2019;

(7) Facebook tuân thủ 90% và YouTube 95% yêu cầu kiểm duyệt từ Việt Nam, một thực tế mà nhà cầm quyền Việt Nam đã ghi nhận với sự hài lòng;

(8) Tính đến ngày 31 tháng 12 năm 2023, các quy định pháp luật trong nước cho phép trực tiếp việc kiểm duyệt của Facebook và YouTube — cụ thể là Điều 117 và Điều 331 của Bộ luật Hình sự Việt Nam — đã được sử dụng để bỏ tù phần lớn trong số 258 tù nhân lương tâm;

(9) Một internet tự do và luồng thông tin cởi mở là

(A) yếu tố cốt lõi trong chính sách đối ngoại của Hoa Kỳ nhằm thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, bảo vệ tự do cá nhân và an ninh quốc gia.

(B) là yếu tố then chốt để thúc đẩy cả lợi ích kinh tế của Hoa Kỳ lẫn các quyền con người được quốc tế công nhận trên toàn cầu; và
(C) đang bị cản trở nghiêm trọng bởi Luật An ninh mạng của Việt Nam, đạo luật cho phép nhà cầm quyền Việt Nam truy cập dữ liệu cá nhân, theo dõi người dùng, yêu cầu các doanh nghiệp Hoa Kỳ cung cấp thông tin nhận dạng cá nhân hoặc chặn nội dung của người dùng — kể cả những người ở ngoài lãnh thổ Việt Nam — và tiếp tục hạn chế thêm quyền tự do ngôn luận trực tuyến vốn đã bị giới hạn nghiêm trọng.

(b) Tuyên bố chính sách — Chính sách của Hoa Kỳ là:

(1) thúc đẩy một môi trường internet tự do và cởi mở tại Việt Nam như một vấn đề vừa phục vụ lợi ích kinh tế của Hoa Kỳ vừa thúc đẩy các quyền con người được quốc tế công nhận;
(2) huy động tất cả các cơ quan chính phủ Hoa Kỳ phù hợp để thúc đẩy dòng chảy tự do của tin tức và thông tin tại Việt Nam;
(3) sử dụng mọi công cụ ngoại giao phù hợp của Hoa Kỳ để gây áp lực lên nhà cầm quyền Việt Nam ngưng ngăn chặn các yêu cầu buộc các công ty truyền thông xã hội tiết lộ danh tính, hoặc chặn tài khoản và nội dung của các cá nhân có nội dung bị nhà cầm quyền phản đối;

(4) sử dụng tất cả các công cụ ngoại giao hiện có để theo đuổi các chính sách thương mại với Việt Nam nhằm mở rộng tự do internet và nền kinh tế thông tin tại Việt Nam bằng cách—

(A) bảo đảm luồng thông tin tự do trên mạng toàn cầu;

(B) thúc đẩy các quy định minh bạch quốc tế mạnh mẽ hơn; và

(C) bảo đảm việc đối xử công bằng và bình đẳng với các dịch vụ trực tuyến, bất kể xuất xứ quốc gia;

(5) yêu cầu các công ty có hợp đồng với Chính phủ Hoa Kỳ, nếu chấp nhận các yêu cầu từ nhà cầm quyền Việt Nam nhằm kiểm duyệt nội dung hoặc tiết lộ thông tin cá nhân nhạy cảm, phải báo cáo các yêu cầu đó cho Bộ Ngoại giao ngay khi phát sinh, và công khai nội dung các yêu cầu cũng như phản hồi của công ty.

(c) HÀNH ĐỘNG. — Bộ trưởng Ngoại giao được trao quyền thực hiện các hành động cần thiết để:

(1) ưu tiên phân phối ngay các công cụ vượt kiểm duyệt dành cho máy tính và điện thoại thông minh tại Việt Nam; và
(2) ưu tiên các dự án nhằm bảo đảm an toàn và quyền riêng tư cho các blogger, nhà báo và những người bảo vệ nhân quyền tại Việt Nam.

(d) BÁO CÁO TÓM TẮT. — Bộ trưởng Ngoại giao, phối hợp với Bộ trưởng Thương mại và Đại diện Thương mại Hoa Kỳ, nên báo cáo tóm tắt cho các ủy ban Quốc hội có thẩm quyền về một kế hoạch hành động nhằm:

(1) thúc đẩy tự do internet và dòng chảy tự do của tin tức và thông tin tại Việt Nam; và
(2) thúc đẩy các nỗ lực nhằm hỗ trợ các công ty internet Hoa Kỳ thực hiện đúng sứ mệnh đã công bố của mình là thúc đẩy tính cởi mở, minh bạch và kết nối, bằng cách phản đối các yêu cầu từ nhà cầm quyền Việt Nam buộc phải gỡ bỏ các phát ngôn chính trị hoặc nội dung của nhà báo, đặc biệt khi các nội dung này bị gỡ khỏi tài khoản người dùng tại Hoa Kỳ.

Điều 6. Tự do tôn giáo quốc tế

(a) Quốc Hội nhận định:

(1) Thúc đẩy và bảo vệ quyền tự do tôn giáo được công nhận toàn cầu là ưu tiên trong chính sách đối ngoại của Hoa Kỳ theo Đạo luật Tự do Tôn giáo Quốc tế năm 1998 và Đạo luật Ưu tiên và Trách nhiệm Thương mại Lưỡng đảng năm 2015 yêu cầu Chính phủ Hoa Kỳ phải xem xét vấn đề tự do tôn giáo khi đàm phán các hiệp định thương mại.

(2) Năm 2024, Ủy ban Tự do Tôn giáo Quốc tế Hoa Kỳ khuyến nghị xếp Việt Nam vào danh sách “Quốc gia cần quan tâm đặc biệt” (CPC) vì đã thực hiện các hành vi vi phạm tự do tôn giáo một cách có hệ thống, liên tục và nghiêm trọng, theo định nghĩa của Đạo luật Tự do Tôn giáo Quốc tế (IRFA), đồng thời ủng hộ các nỗ lực lập pháp nhằm cải thiện tự do tôn giáo tại Việt Nam, bao gồm cả Đạo luật Nhân quyền Việt Nam.

(3) Ngày 29 tháng 12 năm 2023, theo quy định của Đạo luật Tự do Tôn giáo Quốc tế năm 1998, Bộ trưởng Ngoại giao, năm thứ hai liên tiếp, đã đưa Việt Nam vào Danh sách Theo dõi Đặc biệt (Special Watch List) vì đã thực hiện hoặc dung túng cho các vi phạm nghiêm trọng đối với quyền tự do tôn giáo.

(b) QUAN ĐIỂM CỦA QUỐC HỘI. — Quốc hội cho rằng—

(1) việc xếp Việt Nam vào danh sách “quốc gia cần quan tâm đặc biệt” (CPC) về tự do tôn giáo theo khoản 402(b)(1) của Đạo luật Tự do Tôn giáo Quốc tế năm 1998 (22 U.S.C. 6442(b)(1)) sẽ là một công cụ mạnh mẽ và hiệu quả để nêu bật các hành vi vi phạm tự do tôn giáo tại Việt Nam, đồng thời khuyến khích cải thiện việc tôn trọng quyền con người tại Việt Nam; và

(2) Bộ trưởng Ngoại giao nên, phù hợp với khuyến nghị của Ủy ban Tự do Tôn giáo Quốc tế Hoa Kỳ, chính thức xếp Việt Nam vào danh sách “quốc gia cần quan tâm đặc biệt” vì các vi phạm tự do tôn giáo.

Điều 7. Báo cáo hàng năm về đối thoại nhân quyền Hoa Kỳ – Việt Nam

Mục 702 của Đạo luật Ủy quyền Quan hệ Đối ngoại năm 2003 (Luật Công 107–228; 22 U.S.C. 2151n note) được sửa đổi và bổ sung như sau:

“(9) Chấm dứt tra tấn, bạo hành trong đồn công an, tử vong trong khi bị giam giữ, và bạo lực xã hội nhắm vào nhóm tôn giáo hoặc bất đồng chính kiến;

“(10) Trả lại tài sản cho các tổ chức tôn giáo độc lập bị nhà cầm quyền quyền hoặc tổ chức tôn giáo được nhà nước bảo trợ tịch thu;

“(11) Giải quyết yêu cầu bồi thường của công dân Hoa Kỳ bị tịch thu tài sản bởi nhà cầm quyền Việt Nam mà không có đền bù thỏa đặng;

“(12) Thực hiện Mục 4 của Đạo luật Girls Count và áp dụng tại Việt Nam;

“(13) Bảo đảm tự do internet và thực hiện các nỗ lực cụ thể nhằm bảo vệ an toàn và quyền riêng tư cho các blogger và nhà báo Việt Nam trên internet hoặc các hình thức truyền thông điện tử khác.”

Điều 8. Định nghĩa

Trong đạo luật này:

(1) “Ủy ban Quốc hội thích hợp” nghĩa là Ủy ban Đối ngoại Hạ viện và Ủy ban Đối ngoại Thượng viện;

(2) “Internet” có nghĩa theo Điều 231(e)(3) của Đạo luật Truyền thông (47 U.S.C. 231(e)(3));

(3) “Thông tin nhận dạng cá nhân” nghĩa là dữ liệu định danh một cá nhân cụ thể.